Có 2 kết quả:
不准确 bù zhǔn què ㄅㄨˋ ㄓㄨㄣˇ ㄑㄩㄝˋ • 不準確 bù zhǔn què ㄅㄨˋ ㄓㄨㄣˇ ㄑㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
imprecise
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
imprecise
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0